Bảng giá thép hình L – Công ty Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình … hàng đầu tại TPHCM và khu vực Miền Nam. Chúng tôi nhập khẩu số lượng lớn sắt thép với đầy đủ quy cách có thể đáp ứng được cho mọi công trình. Quý khách nếu muốn mua thép hình L hay các loại sắt thép khác hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất.
Thép hình L là gì?
Thép chữ L (thép hình L, thép góc L) là thép có dạng tiết diện mặt cắt giống hình chữ L. Thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131.
Đặc điểm thép hình L
Ban đầu, khi nhìn sơ qua thì có thể bạn thấy thép chữ L và thép hình V na ná giống nhau. Tuy nhiên, thép hình L thường có kích thước và trọng lượng nặng hơn so với thép góc V (thép góc đều cạnh).
Thép chữ L có đặc tính nổi bật là độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực lớn. Khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những tác động xấu của thời tiết và hóa chất. Riêng đối với thép chữ L mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét rất tốt, đây là một điểm cộng cho loại thép này khi sử dụng.
Thép hình L có khả năng chịu đựng được những áp lực cũng như điều kiện thời tiết đặc thù nên sản phẩm này được sử dụng tại nhiều những hạng mục công trình khác nhau.
Thông số kỹ thuật thép hình chữ L
– Mác thép : A36, SS400, Q235B, S235JR
– Tiêu chuẩn : ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131.
– Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Đài Loan
– Độ dày : từ 3 đến 24mm
– Chiều dài : từ 6 đến 12m
Bảng giá thép hình L cập nhật mới nhất
Đây là bang gia thep hinh L được chúng tôi cập nhật mới nhất tại nhà máy, quý khách có thể tham khảo qua. Tuy nhiên do thị trường sắt thép có nhiều sự biến đổi nên giá cũng sẽ thay đổi ít nhiều. Vì vậy để nắm bắt chính xác giá quý khách hãy liên hệ trực tiếp đến Hotline của chúng tôi.
Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá đã có VAT | Tổng đơn giá |
(mm) | (mét) | (Kg/Cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) |
Thép L 30x30x3 | 6 | 8.16 | 12,500 | 102,000 |
Thép L 40x40x3 | 6 | 11.10 | 12,500 | 138,750 |
Thép L 40x40x4 | 6 | 14.52 | 12,500 | 181,500 |
Thép L 50x50x4 | 6 | 18.30 | 12,500 | 228,750 |
Thép L 50x50x5 | 6 | 22.62 | 12,500 | 282,750 |
Thép L 63x63x5 | 6 | 28.86 | 12,500 | 360,750 |
Thép L 63x63x6 | 6 | 34.32 | 12,500 | 429,000 |
Thép L 70x70x5 | 6 | 32.28 | 12,500 | 403,500 |
Thép L 70x70x6 | 6 | 38.34 | 12,500 | 479,250 |
Thép L 70x70x7 | 6 | 44.34 | 12,500 | 554,250 |
Thép L 75x75x5 | 6 | 34.80 | 12,500 | 435,000 |
Thép L 75x75x6 | 6 | 41.34 | 12,500 | 516,750 |
Thép L 75x75x7 | 6 | 47.76 | 12,500 | 597,000 |
Thép L 80x80x6 | 6 | 44.16 | 12,500 | 552,000 |
Thép L 80x80x7 | 6 | 51.06 | 12,500 | 638,250 |
Thép L 80x80x8 | 6 | 57.90 | 12,500 | 723,750 |
Thép L 90x90x6 | 6 | 50.10 | 12,500 | 626,250 |
Thép L 90x90x7 | 6 | 57.84 | 12,500 | 723,000 |
Thép L 90x90x8 | 6 | 65.40 | 12,500 | 817,500 |
Thép L 100x100x8 | 6 | 73.20 | 12,500 | 915,000 |
Thép L 100x100x10 | 6 | 90.60 | 12,500 | 1,132,500 |
Thép L 120x120x8 | 12 | 176.40 | 12,500 | 2,205,000 |
Thép L 120x120x10 | 12 | 219.12 | 12,500 | 2,739,000 |
Thép L 120x120x12 | 12 | 259.20 | 12,500 | 3,240,000 |
Thép L 125x125x10 | 12 | 229.20 | 12,500 | 2,865,000 |
Thép L 125x125x15 | 12 | 355.20 | 12,500 | 4,440,000 |
Thép L 130x130x10 | 12 | 237.00 | 12,500 | 2,962,500 |
Thép L 130x130x12 | 12 | 280.80 | 12,500 | 3,510,000 |
Thép L 150x150x10 | 12 | 274.80 | 12,500 | 3,435,000 |
Thép L 150x150x12 | 12 | 327.60 | 12,500 | 4,095,000 |
Thép L 150x150x15 | 12 | 405.60 | 12,500 | 5,070,000 |
Thép L 175x175x12 | 12 | 381.60 | 12,500 | 4,770,000 |
Thép L 175x175x15 | 12 | 472.80 | 12,500 | 5,910,000 |
Thép L 200x200x15 | 12 | 543.60 | 12,500 | 6,795,000 |
Thép L 200x200x20 | 12 | 716.40 | 12,500 | 8,955,000 |
Thép L 200x200x25 | 12 | 888.00 | 12,500 | 11,100,000 |
Tiêu chuẩn, quy cách và ứng dụng của thép hình L
Tiêu chuẩn thép hình L
Thép góc không đều cạnh được sản xuất với nhiều tiêu chuẩn cao. Mục đích là để phù hợp với mục đích sử dụng cũng như nhiều công trình khác nhau. Sau đây là một số mác thép chữ L hiện nay:
+ Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Mỗi một loại mác thép lại có giá thành khác nhau, mác thép sử dụng phổ biến nhất hiện nay vẫn là của Trung Quốc bởi giá thành sản phẩm không quá cao, mẫu mã đẹp và đa dạng về kích thước.
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép góc L
Quy cách thép hình L loại 1
Quy cách (mm) | Trọng lượng | ||||
hxb | t1 | t2 | r1 | r2 | (Kg/m) |
L200x90 | 9 | 14 | 14 | 7 | 23.3 |
L250x90 | 10 | 15 | 17 | 8.5 | 29.4 |
L250x90 | 12 | 16 | 17 | 8.5 | 33.7 |
L300x90 | 11 | 16 | 19 | 9.5 | 36.3 |
L300x90 | 13 | 17 | 19 | 9.5 | 41.3 |
L350x100 | 12 | 17 | 22 | 11 | 45.3 |
L400x100 | 13 | 18 | 24 | 12 | 53.8 |
Quy cách thép hình L loại 2
Quy cách (mm) | Trọng lượng | |||
hxb | t1 | t2 | r1 | (Kg/m) |
L90x75 | 9 | 8.5 | 6 | 11 |
L100x75 | 7 | 10 | 5 | 9.32 |
L100x75 | 10 | 10 | 7 | 13 |
L125x75 | 7 | 10 | 5 | 10.7 |
L125x75 | 10 | 10 | 7 | 14.9 |
L125x75 | 13 | 10 | 7 | 19.1 |
L125x90 | 10 | 10 | 7 | 16.1 |
L125x90 | 13 | 10 | 7 | 20.6 |
L150x90 | 9 | 12 | 6 | 16.4 |
L150x90 | 12 | 12 | 8.5 | 21.5 |
L150x100 | 9 | 12 | 6 | 17.1 |
L150x100 | 12 | 12 | 8.5 | 22.4 |
L150x100 | 15 | 12 | 8.5 | 27.7 |
Ứng dụng thép hình L
Với những ưu điểm nổi trội của thep hinh L mà loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp. Các ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp cũng được sử dụng phổ biến. Thép L là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí….
Cùng với nhiều ứng dụng khác trong kết cấu cầu đường, kết cấu nhà xưởng, kết cấu cầu, kết cấu tàu, thuyền, bến phà, …. Bên cạnh đó trọng lượng thép cũng là một phần quan trọng đóng góp vào tính ứng dụng của công trình.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Thép hộp đen
Hộp Inox
Thép hộp mạ kẽm
Bảng giá thép hình
Thép hình u
Thép hình u, i, v, h
Thép hình I, H
Thép hình U,C
Thép tấm siêu dày
Thép tấm trơn
Thép tấm chống trượt
Thép tròn trơn, vuông đặc